Đọc nhanh: 蛋黄酱 (đản hoàng tương). Ý nghĩa là: mayonaise. Ví dụ : - 我喜欢蛋黄酱朗姆 Nó giống như mayonnaise với rượu rum trong đó.
蛋黄酱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mayonaise
mayonnaise
- 我 喜欢 蛋黄酱 朗姆
- Nó giống như mayonnaise với rượu rum trong đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋黄酱
- 我 只 吃 蛋白 , 不吃 黄儿
- Tôi chỉ ăn lòng trắng trứng, không ăn lòng đỏ
- 我 的 蛋黄酱 和 芥末 酱 呢
- Tôi muốn mayonnaise và mù tạt.
- 这是 酱黄瓜
- Đây là dưa chuột ngâm xì dầu.
- 我 喜欢 蛋黄酱 朗姆
- Nó giống như mayonnaise với rượu rum trong đó.
- 再加 两大勺 黄豆 酱
- Lại thêm 2 thìa xì dầu
- 酱油 主要 的 原料 是 黄豆
- Nguyên liệu chính làm nước tương là đậu nành.
- 这是 一个 双黄 蛋
- Đây là một quả trứng hai lòng đỏ.
- 把 你 塞进 一个 蛋黄酱 罐里 的
- Tôi sẽ cho bạn vào một lọ mayonnaise.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蛋›
酱›
黄›