Đọc nhanh: 蛋白粉 (đản bạch phấn). Ý nghĩa là: bột protein.
蛋白粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột protein
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋白粉
- 动物 蛋白
- chất prô-tê-in động vật
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 血红蛋白 尿 尿液 中 出现 血红蛋白
- Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.
- 我们 通过 食物 摄取 蛋白质
- Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.
- 我 喜欢 用 白色 的 粉笔
- Tôi thích dùng phấn trắng.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 植物蛋白
- protit thực vật
- 她 每天 喝 胶原蛋白 粉 , 以 补充 骨胶原
- Cô ấy uống bột collagen mỗi ngày để bổ sung collagen cho cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
粉›
蛋›