Đọc nhanh: 蛋白质牛奶 (đản bạch chất ngưu nãi). Ý nghĩa là: Sữa giàu anbumin.
蛋白质牛奶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sữa giàu anbumin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋白质牛奶
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 我们 通过 食物 摄取 蛋白质
- Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.
- 这瓶 牛奶 的 保质期 快到 了
- Hạn sử dụng của chai sữa này sắp hết.
- 蛋白质 是 重要 素
- Protein là chất quan trọng.
- 奶罩 的 材质 很 重要
- Chất liệu của áo ngực rất quan trọng.
- 土司 沾 上 打散 的 蛋液 及 牛奶
- Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan
- 牛奶 中 蛋白质 的 含量 很 高
- Lượng protein trong sữa rất cao.
- 牛奶 、 油性 鱼类 和 鸡蛋 全都 含 维他命 D
- Sữa bò, dầu cá và trứng đều chứa vitamin D.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
牛›
白›
蛋›
质›