烹饪用藻酸盐 pēngrèn yòng zǎo suān yán
volume volume

Từ hán việt: 【phanh nhẫm dụng tảo toan diêm】

Đọc nhanh: 烹饪用藻酸盐 (phanh nhẫm dụng tảo toan diêm). Ý nghĩa là: Alginat cho mục đích nấu ăn.

Ý Nghĩa của "烹饪用藻酸盐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烹饪用藻酸盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Alginat cho mục đích nấu ăn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烹饪用藻酸盐

  • volume volume

    - 盐酸 yánsuān 氟胺 fúàn 安定 āndìng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú wèi 失眠 shīmián ér 指定 zhǐdìng de 安眠药 ānmiányào

    - "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.

  • volume volume

    - 硫酸 liúsuān 盐酸 yánsuān dōu shì 常用 chángyòng de suān

    - Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.

  • volume volume

    - zài 厨房 chúfáng 烹饪 pēngrèn 菜肴 càiyáo

    - Anh ấy đang nấu ăn trong bếp.

  • volume volume

    - 肉用 ròuyòng 炖法 dùnfǎ 烹饪 pēngrèn

    - Thịt được nấu bằng cách hầm.

  • volume volume

    - zài 专科学校 zhuānkēxuéxiào 学了 xuéle 烹饪 pēngrèn

    - Anh ấy học nấu ăn ở trường dạy nghề.

  • volume volume

    - yòng 精盐 jīngyán 调味 tiáowèi 菜肴 càiyáo

    - Cô ấy dùng muối tinh để nêm gia vị cho món ăn.

  • volume volume

    - 烹饪 pēngrèn 美味 měiwèi de 菜肴 càiyáo

    - Cô ấy nấu những món ăn ngon.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng ràng 错失 cuòshī 我妈 wǒmā de 烹饪 pēngrèn

    - Mẹ không muốn con bỏ lỡ lớp học nấu ăn của mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Pēng
    • Âm hán việt: Phanh
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNF (卜口弓火)
    • Bảng mã:U+70F9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diêm
    • Nét bút:一丨一丨丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYBT (土卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:一丨丨丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TERD (廿水口木)
    • Bảng mã:U+85FB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Rèn
    • Âm hán việt: Nhẫm
    • Nét bút:ノフフノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHG (弓女竹土)
    • Bảng mã:U+996A
    • Tần suất sử dụng:Thấp