Đọc nhanh: 烹饪用藻酸盐 (phanh nhẫm dụng tảo toan diêm). Ý nghĩa là: Alginat cho mục đích nấu ăn.
烹饪用藻酸盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Alginat cho mục đích nấu ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烹饪用藻酸盐
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 他 在 厨房 里 烹饪 菜肴
- Anh ấy đang nấu ăn trong bếp.
- 肉用 炖法 烹饪
- Thịt được nấu bằng cách hầm.
- 他 在 专科学校 学了 烹饪
- Anh ấy học nấu ăn ở trường dạy nghề.
- 她 用 精盐 调味 菜肴
- Cô ấy dùng muối tinh để nêm gia vị cho món ăn.
- 她 烹饪 美味 的 菜肴
- Cô ấy nấu những món ăn ngon.
- 我 不想 让 你 错失 我妈 的 烹饪 课
- Mẹ không muốn con bỏ lỡ lớp học nấu ăn của mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烹›
用›
盐›
藻›
酸›
饪›