蛋糕裙 dàngāo qún
volume volume

Từ hán việt: 【đản cao quần】

Đọc nhanh: 蛋糕裙 (đản cao quần). Ý nghĩa là: (văn học) váy bánh bèo, váy xếp tầng.

Ý Nghĩa của "蛋糕裙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蛋糕裙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (văn học) váy bánh bèo

lit. cake skirt

✪ 2. váy xếp tầng

tiered skirt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋糕裙

  • volume volume

    - zuò 蛋糕 dàngāo

    - Cô ấy làm bánh ga tô.

  • volume volume

    - 他开 tākāi le 一块 yīkuài 蛋糕 dàngāo

    - Anh ấy đã ăn một miếng bánh kem.

  • volume volume

    - 他切 tāqiè hǎo 一块 yīkuài 蛋糕 dàngāo

    - Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.

  • volume volume

    - 定做 dìngzuò le 一个 yígè 蛋糕 dàngāo

    - Anh ấy đặt làm một chiếc bánh kem.

  • volume volume

    - zài 学习 xuéxí 制作 zhìzuò 蛋糕 dàngāo

    - Anh ấy đang học làm bánh.

  • volume volume

    - 整个 zhěnggè 蛋糕 dàngāo chī wán le

    - Anh ấy ăn hết cả cái bánh ga tô rồi.

  • volume volume

    - 吃个 chīgè liǎng 三块 sānkuài 蛋糕 dàngāo jiù bǎo le

    - Ăn hai ba miếng bánh là no rồi.

  • volume volume

    - běn xiǎng dāng 名演员 míngyǎnyuán 最终 zuìzhōng què zài 乳酪 rǔlào 蛋糕店 dàngāodiàn dāng le 服务生 fúwùshēng

    - Trở thành một nữ diễn viên và trở thành một nhân viên phục vụ tại nhà máy bánh pho mát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Gāo
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶ノ一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDTGF (火木廿土火)
    • Bảng mã:U+7CD5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSKR (中尸大口)
    • Bảng mã:U+88D9
    • Tần suất sử dụng:Cao