Đọc nhanh: 蛋糕裙 (đản cao quần). Ý nghĩa là: (văn học) váy bánh bèo, váy xếp tầng.
蛋糕裙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) váy bánh bèo
lit. cake skirt
✪ 2. váy xếp tầng
tiered skirt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋糕裙
- 她 做 个 蛋糕
- Cô ấy làm bánh ga tô.
- 他开 了 一块 蛋糕
- Anh ấy đã ăn một miếng bánh kem.
- 他切 好 一块 大 蛋糕
- Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.
- 他 定做 了 一个 蛋糕
- Anh ấy đặt làm một chiếc bánh kem.
- 他 在 学习 制作 蛋糕
- Anh ấy đang học làm bánh.
- 他 把 整个 蛋糕 吃 完 了
- Anh ấy ăn hết cả cái bánh ga tô rồi.
- 吃个 两 三块 蛋糕 就 饱 了
- Ăn hai ba miếng bánh là no rồi.
- 她 本 想 当 名演员 最终 却 在 乳酪 蛋糕店 当 了 服务生
- Trở thành một nữ diễn viên và trở thành một nhân viên phục vụ tại nhà máy bánh pho mát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
糕›
蛋›
裙›