Đọc nhanh: 蛇豆角蛇瓜 (xà đậu giác xà qua). Ý nghĩa là: mướp rắn; mướp hổ; mướp ấn độ (Rau củ).
蛇豆角蛇瓜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mướp rắn; mướp hổ; mướp ấn độ (Rau củ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇豆角蛇瓜
- 她 被 蛇 噬 了
- Cô ấy bị rắn cắn rồi.
- 山路 委蛇 曲折 难 行
- Đường núi uốn lượn quanh co khó đi.
- 他 在 地上 画 了 一条 蛇
- Anh ấy vẽ một con rắn trên mặt đất.
- 她 看到 蛇 后 吓 得 脸色 发白
- Cô ấy thấy con rắn xong sợ đến tái mặt.
- 他 沿着 委蛇 的 山路 走
- Anh ấy đi dọc theo con đường uốn khúc trong núi.
- 在 十二生肖 中 , 蛇 是 巳 的 代表
- Trong mười hai con giáp, rắn là đại diện của tỵ.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 对 一个 这样 漂亮 的 女孩 来说 , 化妆 有些 画蛇添足
- Đối với một cô gái xinh đẹp như vậy, trang điểm có phần vẽ vời vô ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓜›
蛇›
角›
豆›