Đọc nhanh: 蛇蛋 (xà đản). Ý nghĩa là: vỏ rắn lột; da rắn lột。中藥指蛇蛻下來的皮,管狀薄膜,半透明,有光澤,用來治驚風、抽搐、癲癇等。.
蛇蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ rắn lột; da rắn lột。中藥指蛇蛻下來的皮,管狀薄膜,半透明,有光澤,用來治驚風、抽搐、癲癇等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇蛋
- 他 在 煎 鸡蛋
- Cậu ấy đang chiên trứng gà.
- 他开 了 一块 蛋糕
- Anh ấy đã ăn một miếng bánh kem.
- 他 定做 了 一个 蛋糕
- Anh ấy đặt làm một chiếc bánh kem.
- 他 在 学习 制作 蛋糕
- Anh ấy đang học làm bánh.
- 鸭蛋形 脸庞
- mặt tròn như quả trứng.
- 他学 着 炒鸡蛋 呢
- Anh ấy đang học cách tráng trứng.
- 他 从来 没吃过 毛蛋
- Anh ấy chưa bao giờ ăn trứng lộn.
- 他 家养 了 几只 生蛋 的 母鸡
- Nhà anh ấy nuôi mấy con gà mái đẻ trứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蛇›
蛋›