Đọc nhanh: 蛇胆 (xà đảm). Ý nghĩa là: mật rắn (dùng trong bệnh TCM).
蛇胆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mật rắn (dùng trong bệnh TCM)
snake gall (used in TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇胆
- 马 看到 蛇会 毛
- Ngựa thấy rắn sẽ hoảng sợ.
- 他 看到 蛇 就 缩 了
- Anh ấy thấy rắn là lùi lại.
- 他 沿着 委蛇 的 山路 走
- Anh ấy đi dọc theo con đường uốn khúc trong núi.
- 他 有着 别人 所 没有 的 胆识
- anh ấy có lòng can đảm và ý chí mà người khác không có.
- 他 得 了 胆结石
- Anh ấy bị sỏi mật.
- 他 胆小 , 特别 怕黑
- Anh ấy nhát gan, vô cùng sợ bóng tối.
- 他 是 个 胆小 的 人
- Anh ta là người nhút nhát.
- 他 是 个 胆小怕事 的 人
- Anh ta là một thằng nhát như thỏ đế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胆›
蛇›