Đọc nhanh: 蛇根草 (xà căn thảo). Ý nghĩa là: cây la phù; cỏ xà căn.
蛇根草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây la phù; cỏ xà căn
常绿灌木,叶子长椭圆形,花粉红色产在热带和亚热带根可以入药,对高血压症有疗效也叫蛇根草见〖萝芙木〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇根草
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 蛇蜕 在 草丛 中
- Da rắn lột nằm trong bụi cỏ.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 每 朵花 , 每棵 树 , 每根草 都 沐浴 在 阳光 里
- mỗi bông hoa, mỗi thân cây, mỗi một ngọn cỏ, đều được tắm trong ánh nắng mặt trời.
- 灭草 必须 从根 消灭
- Diệt cỏ phải diệt tận gốc.
- 我们 要 剪草除根
- Chúng ta phải nhổ cỏ tận gốc.
- 草丛里 有 一条 蜷曲 着 的 赤练蛇
- trong bụi cỏ có một con rắn cuộn tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
根›
草›
蛇›