Đọc nhanh: 蛇床子 (xà sàng tử). Ý nghĩa là: cây giần sàng.
蛇床子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây giần sàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇床子
- 床子 2 米 宽
- Giường rộng 2 mét.
- 床上 铺 着 席子
- Trên giường có trải chiếu.
- 床帷 子
- màn che giường ngủ
- 这床 被子 非常 绵软
- Cái chăn này rất mềm mại.
- 他 把 鞋子 放在 床 底下
- Anh ấy để giày dưới gầm giường.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 不 就 在 床边 桌子 上 的
- Không, nó ở trên bàn cạnh giường.
- 屋子里 只有 一堆 稻草 , 连 木床 也 没有
- Trong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí nTrong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí nTrong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí ngay cả một chiếc giường gỗ cũng không có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
床›
蛇›