Đọc nhanh: 宏业 (hoành nghiệp). Ý nghĩa là: viễn nghiệp.
宏业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viễn nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宏业
- 不但 要 守业 , 而且 要 创业
- không những giữ gìn sự nghiệp của thế hệ đi trước mà còn sáng tạo ra cái mới.
- 不务正业
- không làm nghề chính đáng; không lo làm ăn đàng hoàng.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 不朽 的 业绩
- thành tựu bất hủ
- 你 宏大 的 商业 计划 就是
- Kế hoạch kinh doanh lớn của bạn là bánh nướng nhỏ
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 上次 赴京 , 适值 全国 农业 展览会 开幕
- lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.
- 祝 你 大展宏图 , 事业 更上一层楼
- Chúc bạn sự nghiệp thịnh vượng, ngày càng thăng tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
宏›