Đọc nhanh: 蛇头 (xà đầu). Ý nghĩa là: đầu của một con rắn, kẻ buôn lậu người.
蛇头 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đầu của một con rắn
head of a snake
✪ 2. kẻ buôn lậu người
human smuggler
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇头
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 这条 蛇 会 吐舌头
- Con rắn này biết thè lưỡi.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一朝 被 蛇 咬 , 十年怕井绳
- Một lần bị rắn cắn, 10 năm sợ dây thừng
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
蛇›