Đọc nhanh: 蛇岛 (xà đảo). Ý nghĩa là: Đảo Shedao hay đảo Rắn ở biển Bột Hải, ngoài khơi Lüshun 旅順 | 旅顺 trên mũi bán đảo Liêu Ninh, hòn đảo đá nhỏ nổi tiếng với rắn.
✪ 1. Đảo Shedao hay đảo Rắn ở biển Bột Hải, ngoài khơi Lüshun 旅順 | 旅顺 trên mũi bán đảo Liêu Ninh, hòn đảo đá nhỏ nổi tiếng với rắn
Shedao or Snake island in Bohai sea 渤海 off Lüshun 旅順|旅顺 on the tip of the Liaoning peninsula, small rocky island famous for snakes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇岛
- 南 礵 岛
- đảo Nam Sương.
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 你 还 在 罗斯福 岛 吗
- Bạn vẫn còn trên Đảo Roosevelt?
- 印尼 有 许多 美丽 的 岛屿
- Indonesia có nhiều hòn đảo đẹp.
- 在 十二生肖 中 , 蛇 是 巳 的 代表
- Trong mười hai con giáp, rắn là đại diện của tỵ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 向导 要 我们 特别 留神 , 因为 附近 有 响尾蛇
- Hướng dẫn viên yêu cầu chúng tôi cẩn thận đặc biệt vì gần đó có rắn đuôi chuông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
蛇›