Đọc nhanh: 人头蛇身 (nhân đầu xà thân). Ý nghĩa là: Nüwa 女娲 氏 [Nu: 3 wa1 shi4] và Fuxi 伏羲 氏 trong một số phiên bản thần thoại, đầu người, cơ thể rắn.
人头蛇身 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nüwa 女娲 氏 [Nu: 3 wa1 shi4] và Fuxi 伏羲 氏 trong một số phiên bản thần thoại
cf Nüwa 女娲氏[Nu:3 wa1 shi4] and Fuxi 伏羲氏 [Fu2 Xi1 shì] in some versions of mythology
✪ 2. đầu người, cơ thể rắn
human head, snake's body
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人头蛇身
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 人民解放军 的 前身 是 工农红军
- tiền thân của quân giải phóng nhân dân là hồng quân công nông.
- 救人 的 念头 凌驾 一切 , 他 转身 向 大火 冲 去
- ý nghĩa cứu người lúc đó là trên hết, anh ấy quay lại lao thẳng mình vào trong đống lửa.
- 两个 人 岔开 身子
- Hai người tránh nhau ra.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 两人 在 地头 蹲 着 谈话
- Hai người ngồi xổm nói chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
头›
蛇›
身›