蚕食 cánshí
volume volume

Từ hán việt: 【tàm thực】

Đọc nhanh: 蚕食 (tàm thực). Ý nghĩa là: tằm ăn lên; như tằm ăn lên; tằm ăn rỗi; từng bước xâm chiếm; tàm thực; ăn bòn. Ví dụ : - 蚕食政策。 chính sách tằm ăn lên. - 蚕食邻国。 từng bước xâm chiếm nước láng giềng

Ý Nghĩa của "蚕食" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蚕食 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tằm ăn lên; như tằm ăn lên; tằm ăn rỗi; từng bước xâm chiếm; tàm thực; ăn bòn

蚕吃桑叶比喻逐步侵占

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蚕食 cánshí 政策 zhèngcè

    - chính sách tằm ăn lên

  • volume volume

    - 蚕食 cánshí 邻国 línguó

    - từng bước xâm chiếm nước láng giềng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚕食

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr duì 贝类 bèilèi 食物 shíwù 过敏 guòmǐn

    - Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.

  • volume volume

    - 蚕食鲸吞 cánshíjīngtūn

    - tằm ăn, cá voi nuốt.

  • volume volume

    - 蚕食 cánshí 邻国 línguó

    - từng bước xâm chiếm nước láng giềng

  • volume volume

    - 蚕食 cánshí 政策 zhèngcè

    - chính sách tằm ăn lên

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 精神食粮 jīngshénshíliáng

    - Sách là món ăn tinh thần

  • volume volume

    - 丰衣足食 fēngyīzúshí

    - cơm no áo ấm

  • volume volume

    - 乌鸦 wūyā zài 田野 tiányě 寻找 xúnzhǎo 食物 shíwù

    - Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 美食 měishí 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Ẩm thực của Trung Quốc rất nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
    • Pinyin: Cán , Tiǎn
    • Âm hán việt: Tàm , Tằm
    • Nét bút:一一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HKLMI (竹大中一戈)
    • Bảng mã:U+8695
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao