Đọc nhanh: 蚕蚁 (tằm nghĩ). Ý nghĩa là: tằm giống; ấu trùng tằm; tằm mới nở.
蚕蚁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tằm giống; ấu trùng tằm; tằm mới nở
刚孵化出来的幼蚕,身体小,颜色黑,像蚂蚁,所以叫蚕蚁也叫蚁蚕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚕蚁
- 我们 家 养蚕
- Gia đình chúng tôi nuôi tằm.
- 防除 白蚁
- phòng trừ mối
- 我 被 蚂蚁 噬 了
- Tôi bị kiến cắn rồi.
- 蚁 垤 ( 蚂蚁 做 窝 时 堆 在 穴口 的 小 土堆 )
- đống đất kiến đùn
- 我 看到 了 很多 蚂蚁
- Tôi nhìn thấy rất nhiều kiến.
- 她 只是 过来 跟 我 一起 研究 蚕 的 生命周期
- Cô ấy chỉ đến để nghiên cứu vòng đời của tằm.
- 新 匾 用来 养 春蚕
- Nong mới dùng để nuôi tằm xuân.
- 我们 藉 故 向 女主人 提请 要求 进去 摘 一些 桑叶 养蚕
- Chúng tôi xin phép bà chủ và xin vào nhà hái ít lá dâu về nuôi tằm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蚁›
蚕›