蚍蜉 pífú
volume volume

Từ hán việt: 【tì phù】

Đọc nhanh: 蚍蜉 (tì phù). Ý nghĩa là: kiến càng. Ví dụ : - 蚍蜉撼大树可笑不自量。 nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)

Ý Nghĩa của "蚍蜉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蚍蜉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiến càng

大蚂蚁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蚍蜉撼大树 pífúhàndàshù 可笑 kěxiào 不自量 bùzìliàng

    - nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚍蜉

  • volume volume

    - 蚍蜉撼大树 pífúhàndàshù 可笑 kěxiào 不自量 bùzìliàng

    - nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Pí
    • Âm hán việt: , Tỳ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIPP (中戈心心)
    • Bảng mã:U+868D
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIBND (中戈月弓木)
    • Bảng mã:U+8709
    • Tần suất sử dụng:Thấp