Đọc nhanh: 蚍蜉 (tì phù). Ý nghĩa là: kiến càng. Ví dụ : - 蚍蜉撼大树,可笑不自量。 nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)
蚍蜉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiến càng
大蚂蚁
- 蚍蜉撼大树 , 可笑 不自量
- nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚍蜉
- 蚍蜉撼大树 , 可笑 不自量
- nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)
蚍›
蜉›