Đọc nhanh: 蜉蝣 (phù du). Ý nghĩa là: con chuồn chuồn, vò vò, phù du; con phù du.
蜉蝣 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. con chuồn chuồn
mayfly
✪ 2. vò vò
动物名虫类长六﹑七分, 头似蜻蛉而略小, 有四翅, 体细而狭夏秋之交, 多近水而飞, 往往数小时即死或作"浮游"﹑"浮蝣"
✪ 3. phù du; con phù du
昆虫的一科若虫生活在水中一年至五、六年成虫有翅两对, 常在水面飞行, 寿命很短, 只有数小时至一星期左右
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜉蝣
- 蚍蜉撼大树 , 可笑 不自量
- nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)
蜉›
蝣›