蜉蝣 fúyóu
volume volume

Từ hán việt: 【phù du】

Đọc nhanh: 蜉蝣 (phù du). Ý nghĩa là: con chuồn chuồn, vò vò, phù du; con phù du.

Ý Nghĩa của "蜉蝣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蜉蝣 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. con chuồn chuồn

mayfly

✪ 2. vò vò

动物名虫类长六﹑七分, 头似蜻蛉而略小, 有四翅, 体细而狭夏秋之交, 多近水而飞, 往往数小时即死或作"浮游"﹑"浮蝣"

✪ 3. phù du; con phù du

昆虫的一科若虫生活在水中一年至五、六年成虫有翅两对, 常在水面飞行, 寿命很短, 只有数小时至一星期左右

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜉蝣

  • volume volume

    - 蚍蜉撼大树 pífúhàndàshù 可笑 kěxiào 不自量 bùzìliàng

    - nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIBND (中戈月弓木)
    • Bảng mã:U+8709
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIYSD (中戈卜尸木)
    • Bảng mã:U+8763
    • Tần suất sử dụng:Thấp