部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tì.tỳ】
Đọc nhanh: 蚍 (tì.tỳ). Ý nghĩa là: kiến càng. Ví dụ : - 蚍蜉撼大树,可笑不自量。 nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)
✪ 1. kiến càng
蚍蜉
- 蚍蜉撼大树 pífúhàndàshù , 可笑 kěxiào 不自量 bùzìliàng
- nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚍
蚍›
Tập viết