volume volume

Từ hán việt: 【tì.tỳ】

Đọc nhanh: (tì.tỳ). Ý nghĩa là: kiến càng. Ví dụ : - 蚍蜉撼大树可笑不自量。 nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. kiến càng

蚍蜉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蚍蜉撼大树 pífúhàndàshù 可笑 kěxiào 不自量 bùzìliàng

    - nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 蚍蜉撼大树 pífúhàndàshù 可笑 kěxiào 不自量 bùzìliàng

    - nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Pí
    • Âm hán việt: , Tỳ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIPP (中戈心心)
    • Bảng mã:U+868D
    • Tần suất sử dụng:Thấp