Đọc nhanh: 蚂蚁金服 (mã nghĩ kim phục). Ý nghĩa là: Ant Financial Services Group, một công ty liên kết của Alibaba 阿里巴巴.
蚂蚁金服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ant Financial Services Group, một công ty liên kết của Alibaba 阿里巴巴
Ant Financial Services Group, an affiliate company of Alibaba 阿里巴巴 [A1 lǐ bā bā]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚂蚁金服
- 蚂蚁 在 地下 繁衍
- Kiến sinh sôi dưới lòng đất.
- 蚁 垤 ( 蚂蚁 做 窝 时 堆 在 穴口 的 小 土堆 )
- đống đất kiến đùn
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 墙角 有个 蚂蚁窝
- Ở góc tường có một tổ kiến.
- 一窝 蚂蚁 很 忙碌
- Một tổ kiến rất bận rộn.
- 他 蹲下来 观察 蚂蚁
- Anh ấy ngồi xuống quan sát những con kiến.
- 他 心急如焚 , 好像 热锅上的蚂蚁 , 在 屋子里 团团转
- Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
- 最佳 服装 者 可 将 五千 现金 大赏 带回家 喔 !
- Nhà thiết kế thời trang giỏi nhất có thể mang về nhà giải thưởng lớn trị giá 5000 tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
蚁›
蚂›
金›