Đọc nhanh: 虾酱豆腐米线 (hà tương mễ tuyến đậu hủ). Ý nghĩa là: Bún đậu mắm tôm.
虾酱豆腐米线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bún đậu mắm tôm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虾酱豆腐米线
- 他 去 买 豆腐 了
- Anh ấy đi mua đậu phụ rồi.
- 别老 吃 我 豆腐
- Đừng có quấy rối tôi mãi thế.
- 想 吃 老娘 的 豆腐 , 你 还 嫩 点儿
- Muốn sàm sỡ tôi sao, vẫn còn non lắm.
- 豆粉 一定 要 蘸 虾酱
- Bún đậu là phải chấm mắm tôm.
- 她 拿 筷子 夹 了 一块 豆腐
- Cô ấy dùng đũa gắp một miếng đậu phụ.
- 他 说 今天 带我去 吃 虾 酱豆腐 米粉
- Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm
- 他 买 了 一块 豆腐 回家
- Anh mua một miếng đậu phụ rồi về nhà.
- 我们 的 豆腐 生产线 是 世界 上 最为 先进 的 , 久负盛名
- Dây chuyền sản xuất đậu phụ của chúng tôi là công nghệ tiên tiến nhất trên thế giới và đã được danh tiếng lâu năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
线›
腐›
虾›
豆›
酱›