蚓螈 yǐn yuán
volume volume

Từ hán việt: 【dẫn nguyên】

Đọc nhanh: 蚓螈 (dẫn nguyên). Ý nghĩa là: Ếch giun.

Ý Nghĩa của "蚓螈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蚓螈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ếch giun

鱼螈科有2属321136种5261,分布于亚洲热带地区。鱼螈与吻蚓非常相似,有人将二者归为同一科,鱼螈也有很多类似吻蚓的原始特征,但是触突已经位于眼的前方,特征比吻蚓略微进步些。鱼螈科为卵生,雌螈用身体盘绕这些卵直到卵孵出。在我国,有双带鱼螈和版纳鱼螈两种,其中版纳鱼螈曾经被认为就是双带鱼螈,后来才确认为独立的种,它们是无足目在我国的仅有代表。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚓螈

  • volume volume

    - 蚯蚓 qiūyǐn cóng 地下 dìxià gǒng chū 许多 xǔduō 土来 tǔlái

    - con giun từ dưới đất đùn đất lên rất nhiều.

  • volume volume

    - 青蛙 qīngwā 蝾螈 róngyuán dōu shì 两栖动物 liǎngqīdòngwù

    - Ếch và kỳ giông đều là loài động vật lưỡng cư.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Dẫn
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LINL (中戈弓中)
    • Bảng mã:U+8693
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMHF (中戈一竹火)
    • Bảng mã:U+8788
    • Tần suất sử dụng:Thấp