Đọc nhanh: 蚓螈 (dẫn nguyên). Ý nghĩa là: Ếch giun.
蚓螈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ếch giun
鱼螈科有2属321136种5261,分布于亚洲热带地区。鱼螈与吻蚓非常相似,有人将二者归为同一科,鱼螈也有很多类似吻蚓的原始特征,但是触突已经位于眼的前方,特征比吻蚓略微进步些。鱼螈科为卵生,雌螈用身体盘绕这些卵直到卵孵出。在我国,有双带鱼螈和版纳鱼螈两种,其中版纳鱼螈曾经被认为就是双带鱼螈,后来才确认为独立的种,它们是无足目在我国的仅有代表。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚓螈
- 蚯蚓 从 地下 拱 出 许多 土来
- con giun từ dưới đất đùn đất lên rất nhiều.
- 青蛙 和 蝾螈 都 是 两栖动物
- Ếch và kỳ giông đều là loài động vật lưỡng cư.
蚓›
螈›