Đọc nhanh: 虾虎鱼科 (hà hổ ngư khoa). Ý nghĩa là: Gobiidae (phân bộ cá rô).
虾虎鱼科 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gobiidae (phân bộ cá rô)
Gobiidae (suborder of perch)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虾虎鱼科
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 野生 新斯科舍 三文鱼
- Cá hồi nova scotia hoang dã.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 老虎 , 狮子 都 是 猫科动物
- Hổ, sư tử đều là động vật họ mèo.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
科›
虎›
虾›
鱼›