Đọc nhanh: 虚拟账号 (hư nghĩ trướng hiệu). Ý nghĩa là: tài khoản ảo.
虚拟账号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài khoản ảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚拟账号
- 虚拟 货币
- Tiền ảo.
- 虚拟 人物
- Nhân vật hư cấu.
- 这个 故事 是 虚拟 的
- Câu chuyện này là hư cấu.
- 你 也 清楚 虚拟实境 系统 有多逊
- Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.
- 他 已经 找回 了 账号
- Anh ấy đã lấy lại tài khoản.
- 你 能 告诉 我 账号 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi biết số tài khoản không?
- 那篇 小说 里 的 故事情节 , 有的是 作者 虚拟 的
- Một vài tình tiết câu chuyện trong quyển tiểu thuyết đó do tác giả hư cấu.
- 我 忘记 了 账号 和 密码
- Tôi quên số tài khoản và mật khẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
拟›
虚›
账›