虚拟货币 xūnǐ huòbì
volume volume

Từ hán việt: 【hư nghĩ hoá tệ】

Đọc nhanh: 虚拟货币 (hư nghĩ hoá tệ). Ý nghĩa là: tiền ảo.

Ý Nghĩa của "虚拟货币" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

虚拟货币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiền ảo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚拟货币

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 普尔 pǔěr 兑换 duìhuàn jiāng 法定 fǎdìng 货币 huòbì 换成 huànchéng

    - Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng 古老 gǔlǎo 货币 huòbì

    - Anh ấy sưu tầm tiền cổ.

  • volume volume

    - 虚拟 xūnǐ 货币 huòbì

    - Tiền ảo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 货币 huòbì 交易 jiāoyì

    - Họ dùng tiền để giao dịch.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 使用 shǐyòng 货币 huòbì 购买 gòumǎi

    - Chúng tôi sử dụng tiền mặt để mua sắm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发行 fāxíng le xīn de 货币 huòbì

    - Họ đã phát hành tiền tệ mới.

  • volume volume

    - 大多数 dàduōshù 国家 guójiā 使用 shǐyòng 十进制 shíjìnzhì 货币 huòbì

    - Hầu hết các quốc gia sử dụng đơn vị tiền tệ hệ thập phân.

  • volume volume

    - 清楚 qīngchu 虚拟实境 xūnǐshíjìng 系统 xìtǒng 有多逊 yǒuduōxùn

    - Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tệ
    • Nét bút:ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HLB (竹中月)
    • Bảng mã:U+5E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩ
    • Nét bút:一丨一フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QVIO (手女戈人)
    • Bảng mã:U+62DF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+5 nét)
    • Pinyin: Qū , Xū
    • Âm hán việt: , Khư
    • Nét bút:丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPTC (卜心廿金)
    • Bảng mã:U+865A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao