Đọc nhanh: 虚拟货币 (hư nghĩ hoá tệ). Ý nghĩa là: tiền ảo.
虚拟货币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền ảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚拟货币
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 他 收藏 古老 货币
- Anh ấy sưu tầm tiền cổ.
- 虚拟 货币
- Tiền ảo.
- 他们 用 货币 交易
- Họ dùng tiền để giao dịch.
- 我们 使用 货币 购买
- Chúng tôi sử dụng tiền mặt để mua sắm.
- 他们 发行 了 新 的 货币
- Họ đã phát hành tiền tệ mới.
- 大多数 国家 使用 十进制 货币
- Hầu hết các quốc gia sử dụng đơn vị tiền tệ hệ thập phân.
- 你 也 清楚 虚拟实境 系统 有多逊
- Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
币›
拟›
虚›
货›