Đọc nhanh: 账号 (trướng hiệu). Ý nghĩa là: tài khoản; số tài khoản. Ví dụ : - 你能告诉我账号吗? Bạn có thể cho tôi biết số tài khoản không?. - 他已经找回了账号。 Anh ấy đã lấy lại tài khoản.. - 我忘记了账号和密码。 Tôi quên số tài khoản và mật khẩu.
账号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài khoản; số tài khoản
单位或个人跟银行建立经济关系后,银行在账上给该单位或个人编的号码
- 你 能 告诉 我 账号 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi biết số tài khoản không?
- 他 已经 找回 了 账号
- Anh ấy đã lấy lại tài khoản.
- 我 忘记 了 账号 和 密码
- Tôi quên số tài khoản và mật khẩu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 账号
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 不要 翻过去 的 老账 了
- đừng nên nhắc lại những chuyện xảy ra đã lâu rồi.
- 也许 是 以前 的 旧账
- Có lẽ đó là một mối hận cũ
- 他 已经 找回 了 账号
- Anh ấy đã lấy lại tài khoản.
- 你 能 告诉 我 账号 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi biết số tài khoản không?
- 通过 账号 摸 到 了 一个 电邮 地址
- Tài khoản theo dõi trở lại địa chỉ email
- 我 忘记 了 账号 和 密码
- Tôi quên số tài khoản và mật khẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
账›