账号 zhànghào
volume volume

Từ hán việt: 【trướng hiệu】

Đọc nhanh: 账号 (trướng hiệu). Ý nghĩa là: tài khoản; số tài khoản. Ví dụ : - 你能告诉我账号吗? Bạn có thể cho tôi biết số tài khoản không?. - 他已经找回了账号。 Anh ấy đã lấy lại tài khoản.. - 我忘记了账号和密码。 Tôi quên số tài khoản và mật khẩu.

Ý Nghĩa của "账号" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

账号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tài khoản; số tài khoản

单位或个人跟银行建立经济关系后,银行在账上给该单位或个人编的号码

Ví dụ:
  • volume volume

    - néng 告诉 gàosù 账号 zhànghào ma

    - Bạn có thể cho tôi biết số tài khoản không?

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 找回 zhǎohuí le 账号 zhànghào

    - Anh ấy đã lấy lại tài khoản.

  • volume volume

    - 忘记 wàngjì le 账号 zhànghào 密码 mìmǎ

    - Tôi quên số tài khoản và mật khẩu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 账号

  • volume volume

    - 下达 xiàdá 号令 hàolìng

    - truyền lệnh xuống dưới.

  • volume volume

    - 久闻 jiǔwén 宝号 bǎohào 大名 dàmíng

    - Nghe danh của quý hiệu đã lâu.

  • volume volume

    - 不要 búyào 翻过去 fānguòqù de 老账 lǎozhàng le

    - đừng nên nhắc lại những chuyện xảy ra đã lâu rồi.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ shì 以前 yǐqián de 旧账 jiùzhàng

    - Có lẽ đó là một mối hận cũ

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 找回 zhǎohuí le 账号 zhànghào

    - Anh ấy đã lấy lại tài khoản.

  • volume volume

    - néng 告诉 gàosù 账号 zhànghào ma

    - Bạn có thể cho tôi biết số tài khoản không?

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 账号 zhànghào dào le 一个 yígè 电邮 diànyóu 地址 dìzhǐ

    - Tài khoản theo dõi trở lại địa chỉ email

  • volume volume

    - 忘记 wàngjì le 账号 zhànghào 密码 mìmǎ

    - Tôi quên số tài khoản và mật khẩu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPO (月人心人)
    • Bảng mã:U+8D26
    • Tần suất sử dụng:Cao