Đọc nhanh: 虑病症 (lự bệnh chứng). Ý nghĩa là: chứng đạo đức giả.
虑病症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng đạo đức giả
hypochondria
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虑病症
- 他 住院治疗 癌症 病 了
- Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.
- 我妈 有 病态 肥胖症
- Mẹ tôi bị bệnh béo phì.
- 妄想症 是 她 的 病 其中 一个 症状
- Một phần căn bệnh của cô là chứng hoang tưởng.
- 他 的 病属 常见 症状
- Tình trạng của anh ấy là một triệu chứng phổ biến.
- 他 擅长 从 寸口 断 病症
- Anh ấy giỏi chẩn đoán bệnh qua mạch cổ tay.
- 患 杀戮 焦虑症 的 人会 这样
- Điều đó có thể xảy ra với việc giết chết sự lo lắng.
- 疑难杂症 ( 各种 病理 不明 或 难治 的 病 )
- bệnh lý phức tạp chưa rõ nguyên nhân và khó điều trị; chứng bệnh khó trị.
- 肺结核 的 初期 , 病症 不 很 显著 , 病人 常常 不 自觉
- thời kỳ đầu của bệnh lao phổi, triệu chứng không rõ ràng, nên người bệnh không cảm nhận được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
症›
虑›