Đọc nhanh: 龙潭 (long đàm). Ý nghĩa là: Quận Longtan của thành phố Cát Lâm 吉林市, tỉnh Cát Lâm, Thị trấn Longtan hoặc Lungtan ở quận Đào Viên 桃園縣 | 桃园县 , bắc Đài Loan, ao rồng. Ví dụ : - 龙潭虎穴 đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu. - 龙潭虎穴 ao rồng hang cọp
✪ 1. Quận Longtan của thành phố Cát Lâm 吉林市, tỉnh Cát Lâm
Longtan district of Jilin city 吉林市, Jilin province
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
✪ 2. Thị trấn Longtan hoặc Lungtan ở quận Đào Viên 桃園縣 | 桃园县 , bắc Đài Loan
Longtan or Lungtan township in Taoyuan county 桃園縣|桃园县 [Táoyuánxiàn], north Taiwan
✪ 3. ao rồng
dragon pond
✪ 4. bể rồng
dragon pool
✪ 5. xem thêm 龍潭 | 龙潭
see also 龍潭|龙潭 [Lóngtán]; see also 龍潭|龙潭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙潭
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 产 运销 一条龙
- dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ.
- 他 没吃过 龙虾
- Anh ấy chưa từng ăn tôm hùm.
- 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潭›
龙›