Đọc nhanh: 龙潭沟 (long đàm câu). Ý nghĩa là: Longtan Ravine, khu danh lam thắng cảnh ở quận Xixia 西峽縣 | 西峡县 , Nanyang 南陽 | 南阳 , Hà Nam.
✪ 1. Longtan Ravine, khu danh lam thắng cảnh ở quận Xixia 西峽縣 | 西峡县 , Nanyang 南陽 | 南阳 , Hà Nam
Longtan Ravine, scenic area in Xixia county 西峽縣|西峡县 [Xi1 xiá xiàn], Nanyang 南陽|南阳 [Nán yáng], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙潭沟
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 中管 剖沟 方向
- hướng rãnh cắt ống giữa
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 产 运销 一条龙
- dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ.
- 今年 是 2024 年 , 是 龙 年 的
- Năm nay là năm 2024, tức năm Thìn.
- 他 一步 就 越过 了 沟渠
- Anh ấy chỉ một bước đã vượt qua con mương.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沟›
潭›
龙›