Đọc nhanh: 龙潭区 (long đàm khu). Ý nghĩa là: Quận Longtan của thành phố Cát Lâm 吉林市, tỉnh Cát Lâm.
✪ 1. Quận Longtan của thành phố Cát Lâm 吉林市, tỉnh Cát Lâm
Longtan district of Jilin city 吉林市, Jilin province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙潭区
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 莲潭 旅游区
- Khu du lịch đầm sen
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
潭›
龙›