Đọc nhanh: 龙潭乡 (long đàm hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Longtan hoặc Lungtan ở quận Đào Viên 桃園縣 | 桃园县 , bắc Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Longtan hoặc Lungtan ở quận Đào Viên 桃園縣 | 桃园县 , bắc Đài Loan
Longtan or Lungtan township in Taoyuan county 桃園縣|桃园县 [Táo yuán xiàn], north Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙潭乡
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 乘龙快婿
- con rể (thời Xuân Thu, Tô Thức Thiện thổi sáo, con gái vua Tần vì yêu tiếng sáo nên yêu luôn chàng Tô. Mấy năm sau thì cô gái thành chim phượng còn chàng trai thì hoá thành rồng)
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 乡下 的 姑娘 喜欢 种花
- Các cô gái ở quê thích trồng hoa.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
潭›
龙›