Đọc nhanh: 虎狮兽 (hổ sư thú). Ý nghĩa là: tigon hay tiglon, con lai giữa hổ đực và sư tử cái.
虎狮兽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tigon hay tiglon, con lai giữa hổ đực và sư tử cái
tigon or tiglon, hybrid cross between a male tiger and a lioness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎狮兽
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 他们 看到 了 一头 野兽
- Họ đã nhìn thấy một con thú hoang.
- 虎豹 都 是 凶猛 的 野兽
- Hổ báo đều là những dã thú hung mãnh.
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 老虎 , 狮子 都 是 猫科动物
- Hổ, sư tử đều là động vật họ mèo.
- 他 做事 总是 很 马虎
- Anh ấy làm việc luôn rất qua loa.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
狮›
虎›