Đọc nhanh: 虎门镇 (hổ môn trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Humen, còn được gọi là Taiping 太平 , một thị trấn thuộc thành phố cấp tỉnh Đông Quan 東莞市 | 东莞市 , Quảng Đông.
✪ 1. Thị trấn Humen, còn được gọi là Taiping 太平 , một thị trấn thuộc thành phố cấp tỉnh Đông Quan 東莞市 | 东莞市 , Quảng Đông
Humen Town, also known as Taiping 太平 [Tài píng], a town within Dongguan prefecture-level city 東莞市|东莞市 [Dōng guǎn shì], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎门镇
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 镇日 在家 不 出门
- Ở nhà cả ngày không ra khỏi cửa.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虎›
镇›
门›