蘼芜 mí wú
volume volume

Từ hán việt: 【my vu】

Đọc nhanh: 蘼芜 (my vu). Ý nghĩa là: Gracilaria confervoides (một loại thảo mộc có mùi thơm).

Ý Nghĩa của "蘼芜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蘼芜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gracilaria confervoides (một loại thảo mộc có mùi thơm)

Gracilaria confervoides (a fragrant herb)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蘼芜

  • volume volume

    - 平芜 píngwú

    - bãi đất rậm cỏ.

  • volume volume

    - 辞义 cíyì 芜鄙 wúbǐ

    - văn chương rối rắm nông cạn.

  • volume volume

    - 荒芜 huāngwú

    - hoang vu; hoang vu rậm rạp.

  • volume volume

    - 荒凉芜秽 huāngliángwúhuì

    - vắng vẻ rậm rạp.

  • volume volume

    - 田园 tiányuán 荒芜 huāngwú

    - đồng ruộng hoang vu

  • volume volume

    - 芜词 wúcí

    - lời văn rối rắm, rườm rà

  • volume volume

    - 因此 yīncǐ zuò 剪接 jiǎnjiē de yào hěn yǒu 耐心 nàixīn 去芜存菁 qùwúcúnjīng 最好 zuìhǎo de 部分 bùfèn cái 呈现 chéngxiàn 出来 chūlái

    - Vì vậy, những người làm công tác biên tập phải nhẫn nại, loại bỏ những thứ không cần thiết để thể hiện ra những phần tốt nhất.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一丨丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMKU (廿一大山)
    • Bảng mã:U+829C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+19 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:一丨丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIDY (廿戈木卜)
    • Bảng mã:U+863C
    • Tần suất sử dụng:Thấp