Đọc nhanh: 蘼芜 (my vu). Ý nghĩa là: Gracilaria confervoides (một loại thảo mộc có mùi thơm).
蘼芜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gracilaria confervoides (một loại thảo mộc có mùi thơm)
Gracilaria confervoides (a fragrant herb)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蘼芜
- 平芜
- bãi đất rậm cỏ.
- 辞义 芜鄙
- văn chương rối rắm nông cạn.
- 荒芜
- hoang vu; hoang vu rậm rạp.
- 荒凉芜秽
- vắng vẻ rậm rạp.
- 田园 荒芜
- đồng ruộng hoang vu
- 芜词
- lời văn rối rắm, rườm rà
- 因此 , 做 剪接 的 要 很 有 耐心 去芜存菁 把 最好 的 部分 才 呈现 出来
- Vì vậy, những người làm công tác biên tập phải nhẫn nại, loại bỏ những thứ không cần thiết để thể hiện ra những phần tốt nhất.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
芜›
蘼›