volume volume

Từ hán việt: 【my.mi】

Đọc nhanh: (my.mi). Ý nghĩa là: một loại tảo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. một loại tảo

蘼芜:绿丝藻类

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+19 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:一丨丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIDY (廿戈木卜)
    • Bảng mã:U+863C
    • Tần suất sử dụng:Thấp