Đọc nhanh: 芜 (vu). Ý nghĩa là: rậm rạp; um tùm (cỏ), bãi cỏ rậm, rối rắm; rườm rà. Ví dụ : - 荒芜。 hoang vu; hoang vu rậm rạp.. - 平芜。 bãi đất rậm cỏ.. - 芜词。 lời văn rối rắm, rườm rà
芜 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. rậm rạp; um tùm (cỏ)
草长得多而乱
- 荒芜
- hoang vu; hoang vu rậm rạp.
✪ 2. bãi cỏ rậm
乱草丛生的地方
- 平芜
- bãi đất rậm cỏ.
✪ 3. rối rắm; rườm rà
比喻杂乱 (多指文辞)
- 芜词
- lời văn rối rắm, rườm rà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芜
- 平芜
- bãi đất rậm cỏ.
- 辞义 芜鄙
- văn chương rối rắm nông cạn.
- 荒芜
- hoang vu; hoang vu rậm rạp.
- 荒凉芜秽
- vắng vẻ rậm rạp.
- 田园 荒芜
- đồng ruộng hoang vu
- 芜词
- lời văn rối rắm, rườm rà
- 因此 , 做 剪接 的 要 很 有 耐心 去芜存菁 把 最好 的 部分 才 呈现 出来
- Vì vậy, những người làm công tác biên tập phải nhẫn nại, loại bỏ những thứ không cần thiết để thể hiện ra những phần tốt nhất.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
芜›