volume volume

Từ hán việt: 【vu】

Đọc nhanh: (vu). Ý nghĩa là: rậm rạp; um tùm (cỏ), bãi cỏ rậm, rối rắm; rườm rà. Ví dụ : - 荒芜。 hoang vu; hoang vu rậm rạp.. - 平芜。 bãi đất rậm cỏ.. - 芜词。 lời văn rối rắm, rườm rà

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. rậm rạp; um tùm (cỏ)

草长得多而乱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 荒芜 huāngwú

    - hoang vu; hoang vu rậm rạp.

✪ 2. bãi cỏ rậm

乱草丛生的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 平芜 píngwú

    - bãi đất rậm cỏ.

✪ 3. rối rắm; rườm rà

比喻杂乱 (多指文辞)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 芜词 wúcí

    - lời văn rối rắm, rườm rà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 平芜 píngwú

    - bãi đất rậm cỏ.

  • volume volume

    - 辞义 cíyì 芜鄙 wúbǐ

    - văn chương rối rắm nông cạn.

  • volume volume

    - 荒芜 huāngwú

    - hoang vu; hoang vu rậm rạp.

  • volume volume

    - 荒凉芜秽 huāngliángwúhuì

    - vắng vẻ rậm rạp.

  • volume volume

    - 田园 tiányuán 荒芜 huāngwú

    - đồng ruộng hoang vu

  • volume volume

    - 芜词 wúcí

    - lời văn rối rắm, rườm rà

  • volume volume

    - 因此 yīncǐ zuò 剪接 jiǎnjiē de yào hěn yǒu 耐心 nàixīn 去芜存菁 qùwúcúnjīng 最好 zuìhǎo de 部分 bùfèn cái 呈现 chéngxiàn 出来 chūlái

    - Vì vậy, những người làm công tác biên tập phải nhẫn nại, loại bỏ những thứ không cần thiết để thể hiện ra những phần tốt nhất.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一丨丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMKU (廿一大山)
    • Bảng mã:U+829C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình