蘸料 zhàn liào
volume volume

Từ hán việt: 【trám liệu】

Đọc nhanh: 蘸料 (trám liệu). Ý nghĩa là: Nhúng; dìm; nước chấm. Ví dụ : - 保存烤盘里的牛肉汁,可以用来做蘸料。 Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.

Ý Nghĩa của "蘸料" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蘸料 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhúng; dìm; nước chấm

Ví dụ:
  • volume volume

    - 保存 bǎocún 烤盘 kǎopán de 牛肉 niúròu zhī 可以 kěyǐ 用来 yònglái zuò zhàn liào

    - Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蘸料

  • volume volume

    - 二氧化钛 èryǎnghuàtài 作为 zuòwéi 白色 báisè 颜料 yánliào

    - Titanium dioxide là một chất màu trắng.

  • volume volume

    - zhàn le xià 颜料 yánliào

    - Anh ấy nhúng một chút sơn.

  • volume volume

    - 保存 bǎocún 烤盘 kǎopán de 牛肉 niúròu zhī 可以 kěyǐ 用来 yònglái zuò zhàn liào

    - Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.

  • volume volume

    - 介绍 jièshào le 制备 zhìbèi gāi 颜料 yánliào de 配方 pèifāng 生产工艺 shēngchǎngōngyì

    - Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。

  • volume volume

    - 事态 shìtài de 发展 fāzhǎn 难以逆料 nányǐnìliào

    - diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā men 仔细 zǐxì 分析 fēnxī 资料 zīliào

    - Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 果然 guǒrán 所料 suǒliào

    - Quả nhiên sự việc đúng như tôi dự đoán.

  • volume volume

    - 麻辣 málà 牛油 niúyóu 火锅 huǒguō 底料 dǐliào de 做法 zuòfǎ

    - Cách làm nước lẩu cay cô đặc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+19 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Tiếu , Trám
    • Nét bút:一丨丨一丨フノフ一一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TMGF (廿一土火)
    • Bảng mã:U+8638
    • Tần suất sử dụng:Trung bình