Đọc nhanh: 虎咬猪 (hổ giảo trư). Ý nghĩa là: xem 刈包.
虎咬猪 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 刈包
see 刈包 [guà bāo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎咬猪
- 仔猪 胖乎乎
- Heo con béo ú.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 这场 比赛 马虎 不得 , 说不定 对方 是 扮 猪 吃 老虎
- Trận này không được bất cẩn, nói không chừng đối thử giả heo ăn thịt hổ.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 他 做事 总是 很 马虎
- Anh ấy làm việc luôn rất qua loa.
- 今天 宰 了 一头 猪
- Hôm nay đã giết một con lợn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咬›
猪›
虎›