Đọc nhanh: 藤竹制谷囤 (đằng trúc chế cốc độn). Ý nghĩa là: cà tăng.
藤竹制谷囤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cà tăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藤竹制谷囤
- 用 藤条 编制 椅子
- Dùng cây mây để đan ghế.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 竹制品
- sản phẩm từ tre
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 竹子 可以 用来 制作 纸张
- Tre có thể dùng để làm giấy.
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
囤›
⺮›
竹›
藤›
谷›