囤聚 tún jù
volume volume

Từ hán việt: 【độn tụ】

Đọc nhanh: 囤聚 (độn tụ). Ý nghĩa là: tích trữ; trữ (hàng hoá). Ví dụ : - 囤聚木材 trữ gỗ

Ý Nghĩa của "囤聚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

囤聚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tích trữ; trữ (hàng hoá)

储存聚集 (货物)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 囤聚 túnjù 木材 mùcái

    - trữ gỗ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囤聚

  • volume volume

    - 囤聚 túnjù 木材 mùcái

    - trữ gỗ

  • volume volume

    - 鹊桥相会 quèqiáoxiānghuì ( 比喻 bǐyù 夫妻 fūqī huò 情人 qíngrén 久别 jiǔbié hòu 团聚 tuánjù )

    - vợ chồng trùng phùng.

  • volume volume

    - 人才 réncái 艺苑 yìyuàn

    - Người tài tụ tập ở vườn nghệ thuật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 囤里 dùnlǐ 储存 chǔcún 稻米 dàomǐ

    - Họ cất gạo trong bồ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 喜欢 xǐhuan zài 聚会 jùhuì shàng 吃零嘴 chīlíngzuǐ

    - Họ thích ăn đồ ăn vặt trong buổi tiệc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 一次 yīcì 相聚 xiāngjù zài 一起 yìqǐ

    - Họ lại một lần nữa tụ họp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dùn le 很多 hěnduō 衣服 yīfú

    - Họ đã tích trữ nhiều quần áo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 常聚 chángjù zhe 乱砍 luànkǎn

    - Họ thường tụ họp nói chuyện phiếm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Dùn , Tún
    • Âm hán việt: Đồn , Độn
    • Nét bút:丨フ一フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WPU (田心山)
    • Bảng mã:U+56E4
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶ノ丨ノノノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:SEOOO (尸水人人人)
    • Bảng mã:U+805A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao