Đọc nhanh: 囤菜族 (độn thái tộc). Ý nghĩa là: tích trữ đồ ăn do sợ một số loại; ngành hàng sẽ tăng giá..
囤菜族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tích trữ đồ ăn do sợ một số loại; ngành hàng sẽ tăng giá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囤菜族
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 为了 讨 老人 的 好 , 我 赶紧 买 了 她 爱 吃 的 菜
- để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 不要 吃 剩菜 了
- Đừng ăn thức ăn thừa nữa.
- 为了 健康 , 你 必须 多 吃 蔬菜
- Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囤›
族›
菜›