Đọc nhanh: 藤森 (đằng sâm). Ý nghĩa là: Alberto Ken'ya Fujimori (1938-), tổng thống Peru 1990-2000, Fujimori (họ Nhật Bản).
藤森 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Alberto Ken'ya Fujimori (1938-), tổng thống Peru 1990-2000
Alberto Ken'ya Fujimori (1938-), president of Peru 1990-2000
✪ 2. Fujimori (họ Nhật Bản)
Fujimori (Japanese surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藤森
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 他 用藤杖 抽断 了 荨麻 的 顶部
- Anh ta dùng cây gậy tre để đánh đứt phần đầu của cây gai gai.
- 你们 经历 了 常青藤 周
- Bạn đã sống qua tuần thường xuân
- 你 是 临时 速递 员侯默 · 辛普森 吗
- Bạn có phải là người chuyển phát nhanh Homer Simpson không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
森›
藤›