Đọc nhanh: 藤箧 (đằng khiếp). Ý nghĩa là: vali wicker.
藤箧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vali wicker
wicker suitcase
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藤箧
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 用 藤条 编制 椅子
- Dùng cây mây để đan ghế.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 藤榻
- giường mây.
- 蔓藤 蔓延 开来 , 遮住 了 花坛
- Dây leo lan ra, che phủ khu vườn.
- 藤 缠绕 在 树上
- Dây leo quấn quanh cây.
- 藤 箧
- rương làm bằng mây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
箧›
藤›