Đọc nhanh: 藤井 (đằng tỉnh). Ý nghĩa là: Fujii (họ Nhật Bản).
藤井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fujii (họ Nhật Bản)
Fujii (Japanese surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藤井
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 从 斜井 下去 一百米 , 就 到 工作面
- từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.
- 从井里 汲水
- múc nước từ giếng lên.
- 井水 变浑 了
- Nước giếng trở nên đục rồi.
- 他们 开始 凿井 了
- Họ bắt đầu đào giếng.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 今晚 能 看到 井宿 吗 ?
- Tối nay có thể thấy chòm sao Tỉnh không?
- 他 两手 交互 地 抓住 野藤 , 向 山顶 上爬
- hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
藤›