Đọc nhanh: 藏青色 (tàng thanh sắc). Ý nghĩa là: xanh nước biển.
藏青色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xanh nước biển
navy blue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏青色
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 青藏高原
- Cao nguyên Thanh Hải - Tây Tạng.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 青藏高原 是 世界屋脊
- Cao nguyên Thanh Tạng là mái nhà của thế giới.
- 青春 的 激情 慢慢 褪色 了
- Nhiệt huyết tuổi trẻ dần phai nhạt.
- 长江 的 源 在 青藏高原
- Nguồn của sông Trường Giang ở Cao nguyên Thanh Tạng.
- 青藏高原 在 持续 抬升
- Cao nguyên Thanh Hải và Tây Tạng càng lên cao càng dốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
藏›
青›