Đọc nhanh: 虔信派 (kiền tín phái). Ý nghĩa là: phe chính thống, giáo phái ngoan đạo.
虔信派 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phe chính thống
fundamentalist faction
✪ 2. giáo phái ngoan đạo
pious sect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虔信派
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 不可 置信
- không thể tin được.
- 信徒 们 在 祷赛 中 虔诚 祈祷
- Các tín đồ cầu nguyện chân thành trong lễ cầu nguyện.
- 鸽子 可以 传递 书信
- Chim bồ câu có thể truyền thư.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
派›
虔›