Đọc nhanh: 藏经洞 (tàng kinh động). Ý nghĩa là: hang động lưu giữ thánh thư, một phần của quần thể hang động Mogao 莫高窟, Đôn Hoàng 敦煌.
藏经洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hang động lưu giữ thánh thư, một phần của quần thể hang động Mogao 莫高窟, Đôn Hoàng 敦煌
cave holding scripture depository, part of Mogao cave complex 莫高窟, Dunhuang 敦煌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏经洞
- 大藏经
- kinh đại tạng
- 隐藏 的 宝藏 在 山洞 里
- Kho báu cất giấu trong hang động.
- 涵洞 里 经常 有 小 动物 出没
- Thường có động vật nhỏ xuất hiện trong ống cống.
- 在 山洞 里 藏匿 了 多天
- ẩn náu ở Sơn Đông nhiều ngày
- 一个 经济 强国
- Một cường quốc kinh tế.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洞›
经›
藏›