藏羚羊 zàng língyáng
volume volume

Từ hán việt: 【tàng linh dương】

Đọc nhanh: 藏羚羊 (tàng linh dương). Ý nghĩa là: Linh dương Tây Tạng hoặc Chiru (Pantholops hodgsonii).

Ý Nghĩa của "藏羚羊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

藏羚羊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Linh dương Tây Tạng hoặc Chiru (Pantholops hodgsonii)

Tibetan antelope or Chiru (Pantholops hodgsonii)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏羚羊

  • volume volume

    - 他们 tāmen quàn xiān 躲藏 duǒcáng 一下 yīxià

    - Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 手里 shǒulǐ 可能 kěnéng 没什么 méishíme 大牌 dàpái dàn 肯定 kěndìng cáng zhe 暗牌 ànpái duì 咱们 zánmen liú le 一手 yīshǒu

    - Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.

  • volume volume

    - 黛色 dàisè 眼眸 yǎnmóu cáng 深情 shēnqíng

    - Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 山羊 shānyáng 不是 búshì 绵羊 miányáng

    - Bọn chúng là dê chứ không phải cừu.

  • volume volume

    - 仔羊 zǎiyáng 咩咩叫 miēmiējiào

    - Dê con kêu be be.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发掘 fājué le 地下 dìxià de 宝藏 bǎozàng

    - Họ đã khai quật kho báu dưới lòng đất.

  • volume volume

    - jiù xiàng 穿着 chuānzhe 夏威夷 xiàwēiyí 衬衫 chènshān de 大胡子 dàhúzi xiǎo 羚羊 língyáng

    - Giống như một con linh dương râu ria trong chiếc áo sơ mi Hawaii.

  • volume volume

    - 合伙 héhuǒ 人们 rénmen kàn jiù xiàng kàn 草原 cǎoyuán shàng de xiǎo 羚羊 língyáng

    - Các đối tác nhìn tôi như thể tôi là một con linh dương trên xavan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+0 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương , Tường
    • Nét bút:丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TQ (廿手)
    • Bảng mã:U+7F8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:丶ノ一一一ノノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQOII (廿手人戈戈)
    • Bảng mã:U+7F9A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Zàng
    • Âm hán việt: Tàng , Tạng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMS (廿戈一尸)
    • Bảng mã:U+85CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao