薯条 shǔ tiáo
volume volume

Từ hán việt: 【thự điều】

Đọc nhanh: 薯条 (thự điều). Ý nghĩa là: khoai tây chiên. Ví dụ : - 薯条很好吃。 Khoai tây chiên rất ngon.. - 那家店的薯条很有名。 Khoai tây chiên của tiệm đó rất nổi tiếng.. - 我很喜欢吃薯条。 Tôi rất thích ăn khoai tây chiên.

Ý Nghĩa của "薯条" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

薯条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoai tây chiên

炸土豆条

Ví dụ:
  • volume volume

    - 薯条 shǔtiáo hěn 好吃 hǎochī

    - Khoai tây chiên rất ngon.

  • volume volume

    - 那家店 nàjiādiàn de 薯条 shǔtiáo hěn 有名 yǒumíng

    - Khoai tây chiên của tiệm đó rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan chī 薯条 shǔtiáo

    - Tôi rất thích ăn khoai tây chiên.

  • volume volume

    - mǎi le 一些 yīxiē 薯条 shǔtiáo

    - Anh ấy đã mua một ít khoai tây chiên.

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì ài chī 薯条 shǔtiáo

    - Em trai thích ăn khoai tây chiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薯条

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì ài chī 薯条 shǔtiáo

    - Em trai thích ăn khoai tây chiên.

  • volume volume

    - 热狗 règǒu 薯条 shǔtiáo

    - Xúc xích và khoai tây chiên!

  • volume volume

    - 薯条 shǔtiáo hěn 好吃 hǎochī

    - Khoai tây chiên rất ngon.

  • volume volume

    - mǎi le 一些 yīxiē 薯条 shǔtiáo

    - Anh ấy đã mua một ít khoai tây chiên.

  • volume volume

    - wén 起来 qǐlai xiàng 炸薯条 zháshǔtiáo

    - Nó có mùi như khoai tây chiên!

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 法国 fǎguó 薯条 shǔtiáo

    - Tôi không biết bạn thích khoai tây chiên.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 套餐 tàocān 包括 bāokuò 饮料 yǐnliào 薯条 shǔtiáo

    - Suất này gồm đồ uống và khoai tây chiên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zuò de 炸鱼 zháyú 薯条 shǔtiáo shì zuì 好吃 hǎochī de

    - Họ có món cá và khoai tây chiên ngon nhất mà bạn từng có trong đời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt: Thự
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWLA (廿田中日)
    • Bảng mã:U+85AF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình