Đọc nhanh: 薛定谔方程 (tiết định ngạc phương trình). Ý nghĩa là: Phương trình sóng của Schrödinger.
薛定谔方程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phương trình sóng của Schrödinger
Schrödinger's wave equation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薛定谔方程
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- 货物 的 销售 流程 是 由 甲方 决定
- Quy trình tiêu thụ của hàng hóa là do bên A quyết định.
- 你 知道 , 我 在 工程技术 方面 是 不行 的
- anh biết là về phương diện kỹ thuật công trình tôi không rành mà.
- 主管 决定 项目 的 方向
- Chủ quản xác định hướng đi của dự án.
- 他 一直 在 努力 解 这个 方程式
- Anh ấy luôn cố gắng giải phương trình này.
- 他们 决定 采用 新 的 方案
- Họ quyết định áp dụng phương án mới.
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
方›
程›
薛›
谔›